Characters remaining: 500/500
Translation

thành kính

Academic
Friendly

Từ "thành kính" trong tiếng Việt có nghĩa là "thành tâm" "kính cẩn". Khi nói ai đó "thành kính", điều này thể hiện sự tôn trọng, lòng thành, sự tôn nghiêm đối với một người nào đó, thường trong những dịp trang trọng như lễ tưởng niệm, đám tang, hoặc khi nói về những người đã khuất.

Giải thích chi tiết:
  • Thành tâm: Có nghĩalòng chân thành, không giả dối, thể hiện sự tôn kính lòng biết ơn.
  • Kính cẩn: sự tôn trọng, thể hiện thái độ nghiêm túc trang trọng.
dụ sử dụng:
  1. Trong lễ tưởng niệm: "Chúng tôi thành kính tưởng nhớ các liệt sĩ đã hy sinh độc lập tự do của Tổ quốc."
  2. Trong đám tang: "Tôi xin gửi lời chia buồn thành kính tiễn đưa cụ về nơi an nghỉ cuối cùng."
  3. Trong văn hóa: "Người Việt Nam thường thành kính bày tỏ lòng biết ơn đối với ông bà tổ tiên trong các dịp lễ Tết."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Thành kính dâng lên: Thường dùng trong các nghi lễ, thể hiện sự tôn trọng lòng thành kính khi dâng lễ vật hoặc hoa cho người đã khuất.
    • dụ: "Chúng tôi thành kính dâng lên hương hoa để tưởng nhớ các anh hùng liệt sĩ."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Thành kính không chỉ dùng để chỉ sự tôn trọng đối với người đã khuất còn có thể dùng để thể hiện sự tôn trọng trong các tình huống khác, dụ như khi bày tỏ ý kiến về một vấn đề quan trọng nào đó.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Kính trọng: Cũng thể hiện sự tôn trọng nhưng có thể không mang tính nghiêm trang như "thành kính".
  • Tôn kính: Tương tự, nhưng thường được sử dụng trong các văn bản trang trọng hơn.
Từ liên quan:
  • Tưởng niệm: Nhắc đến việc nhớ về người đã khuất, thường đi kèm với "thành kính" khi nói về những lễ hội hoặc dịp đặc biệt.
  • Kính lễ: Thể hiện sự kính trọng hơn nữa, thường sử dụng trong các nghi thức lễ bái.
  1. t. Thành tâm, kính cẩn. Tấm lòng thành kính. Thành kính tưởng nhớ các liệt sĩ.

Comments and discussion on the word "thành kính"